Có 1 kết quả:

轉移 chuyển di

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dời chỗ.
2. Thay đổi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dời chỗ — Thay đổi.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0